Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


BND MZN
coinmill.com
1.00 47
2.00 94
5.00 234
10.00 469
20.00 937
50.00 2343
100.00 4685
200.00 9370
500.00 23,426
1000.00 46,852
2000.00 93,703
5000.00 234,258
10,000.00 468,517
20,000.00 937,034
50,000.00 2,342,584
100,000.00 4,685,168
200,000.00 9,370,336
BND tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
MZN BND
coinmill.com
50 1.07
100 2.13
200 4.27
500 10.67
1000 21.34
2000 42.69
5000 106.72
10,000 213.44
20,000 426.88
50,000 1067.20
100,000 2134.40
200,000 4268.79
500,000 10,671.98
1,000,000 21,343.95
2,000,000 42,687.90
5,000,000 106,719.76
10,000,000 213,439.52
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ