Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và New Mozambique Metical (MZN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


MZN PTE
coinmill.com
50 146.75
100 293.50
200 587.05
500 1467.60
1000 2935.20
2000 5870.40
5000 14,676.00
10,000 29,352.00
20,000 58,703.95
50,000 146,759.95
100,000 293,519.85
200,000 587,039.75
500,000 1,467,599.35
1,000,000 2,935,198.70
2,000,000 5,870,397.40
5,000,000 14,675,993.55
10,000,000 29,351,987.05
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PTE MZN
coinmill.com
100.00 34
200.00 68
500.00 170
1000.00 341
2000.00 681
5000.00 1703
10,000.00 3407
20,000.00 6814
50,000.00 17,035
100,000.00 34,069
200,000.00 68,138
500,000.00 170,346
1,000,000.00 340,692
2,000,000.00 681,385
5,000,000.00 1,703,462
10,000,000.00 3,406,924
20,000,000.00 6,813,849
PTE tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ