Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


MZN RWF
coinmill.com
50 887
100 1774
200 3548
500 8870
1000 17,741
2000 35,481
5000 88,703
10,000 177,405
20,000 354,811
50,000 887,027
100,000 1,774,054
200,000 3,548,108
500,000 8,870,270
1,000,000 17,740,541
2,000,000 35,481,082
5,000,000 88,702,704
10,000,000 177,405,409
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RWF MZN
coinmill.com
1000 56
2000 113
5000 282
10,000 564
20,000 1127
50,000 2818
100,000 5637
200,000 11,274
500,000 28,184
1,000,000 56,368
2,000,000 112,736
5,000,000 281,840
10,000,000 563,681
20,000,000 1,127,361
50,000,000 2,818,403
100,000,000 5,636,807
200,000,000 11,273,613
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ