Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và New Mozambique Metical (MZN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


MZN SKK
coinmill.com
50 22.0
100 44.0
200 88.0
500 220.5
1000 441.0
2000 882.0
5000 2205.5
10,000 4410.5
20,000 8821.5
50,000 22,053.5
100,000 44,106.5
200,000 88,213.0
500,000 220,533.0
1,000,000 441,066.0
2,000,000 882,131.5
5,000,000 2,205,329.0
10,000,000 4,410,658.0
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SKK MZN
coinmill.com
20.0 45
50.0 113
100.0 227
200.0 453
500.0 1134
1000.0 2267
2000.0 4534
5000.0 11,336
10,000.0 22,672
20,000.0 45,345
50,000.0 113,362
100,000.0 226,724
200,000.0 453,447
500,000.0 1,133,618
1,000,000.0 2,267,235
2,000,000.0 4,534,471
5,000,000.0 11,336,176
SKK tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ