Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


MZN XAU
coinmill.com
50 0.000
100 0.001
200 0.002
500 0.004
1000 0.008
2000 0.016
5000 0.039
10,000 0.079
20,000 0.158
50,000 0.395
100,000 0.790
200,000 1.579
500,000 3.949
1,000,000 7.897
2,000,000 15.794
5,000,000 39.485
10,000,000 78.970
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAU MZN
coinmill.com
0.001 63
0.001 127
0.002 253
0.005 633
0.010 1266
0.020 2533
0.050 6332
0.100 12,663
0.200 25,326
0.500 63,315
1.000 126,630
2.000 253,261
5.000 633,151
10.000 1,266,303
20.000 2,532,605
50.000 6,331,513
100.000 12,663,025
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ