Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


MZN YER
coinmill.com
50 197.550
100 395.100
200 790.200
500 1975.495
1000 3950.995
2000 7901.990
5000 19,754.970
10,000 39,509.945
20,000 79,019.890
50,000 197,549.720
100,000 395,099.440
200,000 790,198.880
500,000 1,975,497.195
1,000,000 3,950,994.390
2,000,000 7,901,988.780
5,000,000 19,754,971.945
10,000,000 39,509,943.890
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YER MZN
coinmill.com
200.000 51
500.000 127
1000.000 253
2000.000 506
5000.000 1266
10,000.000 2531
20,000.000 5062
50,000.000 12,655
100,000.000 25,310
200,000.000 50,620
500,000.000 126,550
1,000,000.000 253,101
2,000,000.000 506,202
5,000,000.000 1,265,504
10,000,000.000 2,531,008
20,000,000.000 5,062,017
50,000,000.000 12,655,042
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ