Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namibia Dollar và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namibia Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Namibia đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Namibia là tiền tệ Namibia (NA, NAM). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NAD có thể được viết N$. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Dollar Namibia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Namibia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NAD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


NAD SNT
coinmill.com
10.00 13.005
20.00 26.010
50.00 65.026
100.00 130.052
200.00 260.105
500.00 650.262
1000.00 1300.523
2000.00 2601.046
5000.00 6502.616
10,000.00 13,005.232
20,000.00 26,010.464
50,000.00 65,026.160
100,000.00 130,052.319
200,000.00 260,104.638
500,000.00 650,261.595
1,000,000.00 1,300,523.191
2,000,000.00 2,601,046.381
NAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SNT NAD
coinmill.com
20.000 15.40
50.000 38.45
100.000 76.90
200.000 153.80
500.000 384.45
1000.000 768.90
2000.000 1537.85
5000.000 3844.60
10,000.000 7689.20
20,000.000 15,378.45
50,000.000 38,446.05
100,000.000 76,892.15
200,000.000 153,784.25
500,000.000 384,460.65
1,000,000.000 768,921.30
2,000,000.000 1,537,842.65
5,000,000.000 3,844,606.55
SNT tỷ lệ
27 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ