Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namibia Dollar và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namibia Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Namibia đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Namibia là tiền tệ Namibia (NA, NAM). Ký hiệu NAD có thể được viết N$. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Dollar Namibia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Namibia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi NAD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


NAD XAU
coinmill.com
10.00 0.000
20.00 0.001
50.00 0.001
100.00 0.003
200.00 0.005
500.00 0.013
1000.00 0.026
2000.00 0.052
5000.00 0.130
10,000.00 0.260
20,000.00 0.520
50,000.00 1.300
100,000.00 2.600
200,000.00 5.199
500,000.00 12.998
1,000,000.00 25.995
2,000,000.00 51.990
NAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAU NAD
coinmill.com
0.001 19.25
0.001 38.45
0.002 76.95
0.005 192.35
0.010 384.70
0.020 769.40
0.050 1923.45
0.100 3846.90
0.200 7693.75
0.500 19,234.40
1.000 38,468.80
2.000 76,937.60
5.000 192,344.00
10.000 384,688.05
20.000 769,376.10
50.000 1,923,440.20
100.000 3,846,880.40
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ