Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namibia Dollar và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namibia Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Namibia đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Namibia là tiền tệ Namibia (NA, NAM). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NAD có thể được viết N$. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Dollar Namibia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Namibia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NAD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


NAD XEM
coinmill.com
10.00 13.256
20.00 26.512
50.00 66.279
100.00 132.558
200.00 265.116
500.00 662.790
1000.00 1325.581
2000.00 2651.161
5000.00 6627.903
10,000.00 13,255.807
20,000.00 26,511.613
50,000.00 66,279.033
100,000.00 132,558.067
200,000.00 265,116.134
500,000.00 662,790.334
1,000,000.00 1,325,580.669
2,000,000.00 2,651,161.337
NAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM NAD
coinmill.com
20.000 15.10
50.000 37.70
100.000 75.45
200.000 150.90
500.000 377.20
1000.000 754.40
2000.000 1508.75
5000.000 3771.95
10,000.000 7543.85
20,000.000 15,087.75
50,000.000 37,719.30
100,000.000 75,438.65
200,000.000 150,877.30
500,000.000 377,193.20
1,000,000.000 754,386.40
2,000,000.000 1,508,772.75
5,000,000.000 3,771,931.90
XEM tỷ lệ
27 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ