Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Nano (NANO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nano và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Nanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nano là tiền tệ không có nước. Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


NANO PTE
coinmill.com
0.20000 173.20
0.50000 432.95
1.00000 865.90
2.00000 1731.80
5.00000 4329.55
10.00000 8659.10
20.00000 17,318.25
50.00000 43,295.60
100.00000 86,591.20
200.00000 173,182.35
500.00000 432,955.90
1000.00000 865,911.80
2000.00000 1,731,823.60
5000.00000 4,329,559.00
10,000.00000 8,659,118.00
20,000.00000 17,318,235.95
50,000.00000 43,295,589.90
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021
PTE NANO
coinmill.com
100.00 0.11549
200.00 0.23097
500.00 0.57743
1000.00 1.15485
2000.00 2.30970
5000.00 5.77426
10,000.00 11.54852
20,000.00 23.09704
50,000.00 57.74260
100,000.00 115.48520
200,000.00 230.97041
500,000.00 577.42602
1,000,000.00 1154.85203
2,000,000.00 2309.70407
5,000,000.00 5774.26016
10,000,000.00 11,548.52033
20,000,000.00 23,097.04066
PTE tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ