Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Nano (NANO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nano và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Nanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nano là tiền tệ không có nước. Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


NANO SIT
coinmill.com
0.20000 207.0
0.50000 517.5
1.00000 1035.0
2.00000 2070.1
5.00000 5175.2
10.00000 10,350.4
20.00000 20,700.8
50.00000 51,752.0
100.00000 103,503.9
200.00000 207,007.8
500.00000 517,519.5
1000.00000 1,035,039.0
2000.00000 2,070,078.0
5000.00000 5,175,195.0
10,000.00000 10,350,390.1
20,000.00000 20,700,780.1
50,000.00000 51,751,950.3
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021
SIT NANO
coinmill.com
200.0 0.19323
500.0 0.48307
1000.0 0.96615
2000.0 1.93229
5000.0 4.83074
10,000.0 9.66147
20,000.0 19.32294
50,000.0 48.30736
100,000.0 96.61472
200,000.0 193.22943
500,000.0 483.07358
1,000,000.0 966.14716
2,000,000.0 1932.29433
5,000,000.0 4830.73582
10,000,000.0 9661.47164
20,000,000.0 19,322.94328
50,000,000.0 48,307.35821
SIT tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ