Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nano và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Nanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nano là tiền tệ không có nước. Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


NANO UYU
coinmill.com
0.20000 35.5
0.50000 88.6
1.00000 177.3
2.00000 354.6
5.00000 886.4
10.00000 1772.9
20.00000 3545.8
50.00000 8864.4
100.00000 17,728.8
200.00000 35,457.5
500.00000 88,643.8
1000.00000 177,287.6
2000.00000 354,575.3
5000.00000 886,438.2
10,000.00000 1,772,876.3
20,000.00000 3,545,752.7
50,000.00000 8,864,381.6
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021
UYU NANO
coinmill.com
20.0 0.11281
50.0 0.28203
100.0 0.56406
200.0 1.12811
500.0 2.82028
1000.0 5.64055
2000.0 11.28110
5000.0 28.20276
10,000.0 56.40551
20,000.0 112.81103
50,000.0 282.02757
100,000.0 564.05514
200,000.0 1128.11027
500,000.0 2820.27568
1,000,000.0 5640.55137
2,000,000.0 11,281.10274
5,000,000.0 28,202.75685
UYU tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ