Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Nano (NANO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nano và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Nanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


NANO XEU
coinmill.com
0.20000 0.86
0.50000 2.16
1.00000 4.32
2.00000 8.64
5.00000 21.60
10.00000 43.19
20.00000 86.38
50.00000 215.96
100.00000 431.91
200.00000 863.83
500.00000 2159.57
1000.00000 4319.15
2000.00000 8638.29
5000.00000 21,595.73
10,000.00000 43,191.45
20,000.00000 86,382.91
50,000.00000 215,957.26
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021
XEU NANO
coinmill.com
0.50 0.11576
1.00 0.23153
2.00 0.46305
5.00 1.15764
10.00 2.31527
20.00 4.63055
50.00 11.57636
100.00 23.15273
200.00 46.30546
500.00 115.76364
1000.00 231.52729
2000.00 463.05458
5000.00 1157.63645
10,000.00 2315.27289
20,000.00 4630.54578
50,000.00 11,576.36446
100,000.00 23,152.72892
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ