Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nas và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nas. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Nas để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nas là tiền tệ không có nước. Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


NAS NPR
coinmill.com
1 79.65
2 159.35
5 398.35
10 796.75
20 1593.45
50 3983.65
100 7967.30
200 15,934.60
500 39,836.55
1000 79,673.10
2000 159,346.20
5000 398,365.45
10,000 796,730.95
20,000 1,593,461.85
50,000 3,983,654.65
100,000 7,967,309.35
200,000 15,934,618.70
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021
NPR NAS
coinmill.com
100.00 1
200.00 3
500.00 6
1000.00 13
2000.00 25
5000.00 63
10,000.00 126
20,000.00 251
50,000.00 628
100,000.00 1255
200,000.00 2510
500,000.00 6276
1,000,000.00 12,551
2,000,000.00 25,103
5,000,000.00 62,756
10,000,000.00 125,513
20,000,000.00 251,026
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ