Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Nas (NAS) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nas và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nas. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Nas để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nas là tiền tệ không có nước. Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


NAS RUR
coinmill.com
1 55,000
2 110,000
5 275,010
10 550,020
20 1,100,040
50 2,750,100
100 5,500,190
200 11,000,380
500 27,500,950
1000 55,001,900
2000 110,003,810
5000 275,009,520
10,000 550,019,040
20,000 1,100,038,070
50,000 2,750,095,180
100,000 5,500,190,360
200,000 11,000,380,710
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021
RUR NAS
coinmill.com
50,000 1
100,000 2
200,000 4
500,000 9
1,000,000 18
2,000,000 36
5,000,000 91
10,000,000 182
20,000,000 364
50,000,000 909
100,000,000 1818
200,000,000 3636
500,000,000 9091
1,000,000,000 18,181
2,000,000,000 36,362
5,000,000,000 90,906
10,000,000,000 181,812
RUR tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ