Lira của Thổ Nhĩ Kỳ (TRL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Lira của Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) trên 01 Tháng Một 2005.
Một TRY là tương đương với 1000000 TRL.

Nas (NAS) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nas và Lia Thổ Nhĩ Kỳ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nas. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lia Thổ Nhĩ Kỳ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thổ Nhĩ Kỳ Lire hoặc Nas để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nas là tiền tệ không có nước. Lira của Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lira của Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRL có 5 chữ số có nghĩa.


NAS TRL
coinmill.com
1 12,965,000
2 25,930,000
5 64,820,000
10 129,640,000
20 259,280,000
50 648,195,000
100 1,296,390,000
200 2,592,785,000
500 6,481,960,000
1000 12,963,920,000
2000 25,927,840,000
5000 64,819,600,000
10,000 129,639,195,000
20,000 259,278,390,000
50,000 648,195,980,000
100,000 1,296,391,960,000
200,000 2,592,783,920,000
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021
TRL NAS
coinmill.com
20,000,000 2
50,000,000 4
100,000,000 8
200,000,000 15
500,000,000 39
1,000,000,000 77
2,000,000,000 154
5,000,000,000 386
10,000,000,000 771
20,000,000,000 1543
50,000,000,000 3857
100,000,000,000 7714
200,000,000,000 15,427
500,000,000,000 38,569
1,000,000,000,000 77,137
2,000,000,000,000 154,274
5,000,000,000,000 385,686
TRL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ