Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Nas (NAS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nas và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nas. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Nas để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nas là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


NAS XEU
coinmill.com
1 0.56
2 1.12
5 2.79
10 5.58
20 11.17
50 27.92
100 55.83
200 111.66
500 279.16
1000 558.32
2000 1116.63
5000 2791.59
10,000 5583.17
20,000 11,166.35
50,000 27,915.87
100,000 55,831.73
200,000 111,663.47
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021
XEU NAS
coinmill.com
0.50 1
1.00 2
2.00 4
5.00 9
10.00 18
20.00 36
50.00 90
100.00 179
200.00 358
500.00 896
1000.00 1791
2000.00 3582
5000.00 8955
10,000.00 17,911
20,000.00 35,822
50,000.00 89,555
100,000.00 179,110
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ