Zimbabwe Dollar Thứ ba (ZWR) là lỗi thời. Trong tháng 2 năm 2009 đã được thay thế bằng đồng đô la Zimbabwe thứ tư (ZWL) tại một tỷ lệ từ 1.000.000.000.000 1. Tiền tệ này sau đó bị bỏ rơi. Zimbabwe không có tiền tệ riêng của mình và Zimbabwe đô la của tất cả các loại là vô giá trị.

Nas (NAS) và Thứ tư Zimbabwe Dollar (ZWL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nas và Thứ ba Zimbabwe Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nas. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Thứ ba Zimbabwe Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thứ ba Zimbabwe đô la hoặc Nas để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nas là tiền tệ không có nước. Thứ ba Zimbabwe Dollar là tiền tệ Zimbabwe (ZW, ZWE). Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Ký hiệu ZWR có thể được viết Z$. Thứ ba Zimbabwe Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Thứ ba Zimbabwe Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZWR có 6 chữ số có nghĩa.


NAS ZWR
coinmill.com
1 5,978,993,321,568,682.00
2 11,957,986,643,137,364.00
5 29,894,966,607,843,412.00
10 59,789,933,215,686,824.00
20 92,233,720,368,547,760.00
50 92,233,720,368,547,760.00
100 92,233,720,368,547,760.00
200 92,233,720,368,547,760.00
500 92,233,720,368,547,760.00
1000 92,233,720,368,547,760.00
2000 92,233,720,368,547,760.00
5000 92,233,720,368,547,760.00
10,000 92,233,720,368,547,760.00
20,000 92,233,720,368,547,760.00
50,000 92,233,720,368,547,760.00
100,000 92,233,720,368,547,760.00
200,000 92,233,720,368,547,760.00
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021
ZWR NAS
coinmill.com
5,000,000,000,000,000.00 1
10,000,000,000,000,000.00 2
20,000,000,000,000,000.00 3
50,000,000,000,000,000.00 8
92,233,720,368,547,760.00 17
92,233,720,368,547,760.00 33
92,233,720,368,547,760.00 84
92,233,720,368,547,760.00 167
92,233,720,368,547,760.00 335
92,233,720,368,547,760.00 836
92,233,720,368,547,760.00 1673
92,233,720,368,547,760.00 3345
92,233,720,368,547,760.00 8363
92,233,720,368,547,760.00 16,725
92,233,720,368,547,760.00 33,450
92,233,720,368,547,760.00 83,626
92,233,720,368,547,760.00 167,252
ZWR tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ