Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


NOK OMR
coinmill.com
10.0 0.350
20.0 0.700
50.0 1.745
100.0 3.490
200.0 6.985
500.0 17.460
1000.0 34.925
2000.0 69.850
5000.0 174.620
10,000.0 349.240
20,000.0 698.480
50,000.0 1746.195
100,000.0 3492.395
200,000.0 6984.785
500,000.0 17,461.970
1,000,000.0 34,923.935
2,000,000.0 69,847.870
NOK tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
OMR NOK
coinmill.com
0.200 5.5
0.500 14.5
1.000 28.5
2.000 57.5
5.000 143.0
10.000 286.5
20.000 572.5
50.000 1431.5
100.000 2863.5
200.000 5726.5
500.000 14,317.0
1000.000 28,633.5
2000.000 57,267.5
5000.000 143,168.5
10,000.000 286,336.5
20,000.000 572,673.0
50,000.000 1,431,683.0
OMR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ