Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


NOK TND
coinmill.com
10.0 2.850
20.0 5.705
50.0 14.260
100.0 28.525
200.0 57.045
500.0 142.615
1000.0 285.230
2000.0 570.455
5000.0 1426.140
10,000.0 2852.280
20,000.0 5704.560
50,000.0 14,261.400
100,000.0 28,522.805
200,000.0 57,045.610
500,000.0 142,614.020
1,000,000.0 285,228.045
2,000,000.0 570,456.090
NOK tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
TND NOK
coinmill.com
2.000 7.0
5.000 17.5
10.000 35.0
20.000 70.0
50.000 175.5
100.000 350.5
200.000 701.0
500.000 1753.0
1000.000 3506.0
2000.000 7012.0
5000.000 17,530.0
10,000.000 35,059.5
20,000.000 70,119.5
50,000.000 175,298.5
100,000.000 350,596.5
200,000.000 701,193.5
500,000.000 1,752,983.5
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ