Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


NOK WDC
coinmill.com
10.0 4060.974
20.0 8121.947
50.0 20,304.868
100.0 40,609.735
200.0 81,219.471
500.0 203,048.677
1000.0 406,097.354
2000.0 812,194.709
5000.0 2,030,486.772
10,000.0 4,060,973.544
20,000.0 8,121,947.089
50,000.0 20,304,867.721
100,000.0 40,609,735.443
200,000.0 81,219,470.886
500,000.0 203,048,677.215
1,000,000.0 406,097,354.430
2,000,000.0 812,194,708.859
NOK tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
WDC NOK
coinmill.com
5000.000 12.5
10,000.000 24.5
20,000.000 49.0
50,000.000 123.0
100,000.000 246.0
200,000.000 492.5
500,000.000 1231.0
1,000,000.000 2462.5
2,000,000.000 4925.0
5,000,000.000 12,312.5
10,000,000.000 24,624.5
20,000,000.000 49,249.5
50,000,000.000 123,123.0
100,000,000.000 246,246.5
200,000,000.000 492,492.5
500,000,000.000 1,231,232.0
1,000,000,000.000 2,462,463.5
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ