Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEO và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEO. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc NEOs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEO là tiền tệ không có nước. Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu NEO có thể được viết NEO. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái the NEO cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NEO có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


NEO UZS
coinmill.com
0.050000 10,497.91
0.100000 20,995.83
0.200000 41,991.65
0.500000 104,979.13
1.000000 209,958.26
2.000000 419,916.52
5.000000 1,049,791.29
10.000000 2,099,582.58
20.000000 4,199,165.16
50.000000 10,497,912.90
100.000000 20,995,825.80
200.000000 41,991,651.60
500.000000 104,979,128.99
1000.000000 209,958,257.99
2000.000000 419,916,515.98
5000.000000 1,049,791,289.94
10,000.000000 2,099,582,579.88
NEO tỷ lệ
27 tháng Tư 2024
UZS NEO
coinmill.com
10,000.00 0.047629
20,000.00 0.095257
50,000.00 0.238143
100,000.00 0.476285
200,000.00 0.952570
500,000.00 2.381426
1,000,000.00 4.762851
2,000,000.00 9.525703
5,000,000.00 23.814257
10,000,000.00 47.628515
20,000,000.00 95.257030
50,000,000.00 238.142574
100,000,000.00 476.285148
200,000,000.00 952.570296
500,000,000.00 2381.425740
1,000,000,000.00 4762.851481
2,000,000,000.00 9525.702962
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ