Sudan Dinar (SDD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với đồng Bảng Anh Sudan (SDG) vào ngày 01 tháng 7 năm 2007.
Một SDG tương đương 100 SDD.

Nigeria naira (NGN) và Sudan Pound (SDG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nigeria naira và Sudan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nigeria naira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan dinar hoặc Nigeria Nairas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Dinar Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu NGN có thể được viết N. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDD có 5 chữ số có nghĩa.


NGN SDD
coinmill.com
500 64,401.78
1000 128,803.57
2000 257,607.14
5000 644,017.84
10,000 1,288,035.69
20,000 2,576,071.37
50,000 6,440,178.43
100,000 12,880,356.86
200,000 25,760,713.72
500,000 64,401,784.29
1,000,000 128,803,568.58
2,000,000 257,607,137.17
5,000,000 644,017,842.92
10,000,000 1,288,035,685.84
20,000,000 2,576,071,371.67
50,000,000 6,440,178,429.19
100,000,000 12,880,356,858.37
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SDD NGN
coinmill.com
50,000.00 388
100,000.00 776
200,000.00 1553
500,000.00 3882
1,000,000.00 7764
2,000,000.00 15,528
5,000,000.00 38,819
10,000,000.00 77,638
20,000,000.00 155,275
50,000,000.00 388,188
100,000,000.00 776,376
200,000,000.00 1,552,752
500,000,000.00 3,881,880
1,000,000,000.00 7,763,760
2,000,000,000.00 15,527,520
5,000,000,000.00 38,818,800
10,000,000,000.00 77,637,600
SDD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ