Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Nigeria naira (NGN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nigeria naira và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nigeria naira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Nigeria Nairas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu NGN có thể được viết N. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


NGN XEU
coinmill.com
500 0.99
1000 1.99
2000 3.98
5000 9.95
10,000 19.89
20,000 39.79
50,000 99.47
100,000 198.94
200,000 397.88
500,000 994.71
1,000,000 1989.41
2,000,000 3978.82
5,000,000 9947.06
10,000,000 19,894.12
20,000,000 39,788.24
50,000,000 99,470.60
100,000,000 198,941.19
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEU NGN
coinmill.com
0.50 251
1.00 503
2.00 1005
5.00 2513
10.00 5027
20.00 10,053
50.00 25,133
100.00 50,266
200.00 100,532
500.00 251,331
1000.00 502,661
2000.00 1,005,322
5000.00 2,513,306
10,000.00 5,026,611
20,000.00 10,053,222
50,000.00 25,133,055
100,000.00 50,266,110
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ