Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Rwanda Franc (RWF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


NLG RWF
coinmill.com
2.0 1100
5.0 2751
10.0 5502
20.0 11,003
50.0 27,508
100.0 55,016
200.0 110,031
500.0 275,078
1000.0 550,157
2000.0 1,100,313
5000.0 2,750,783
10,000.0 5,501,565
20,000.0 11,003,131
50,000.0 27,507,827
100,000.0 55,015,653
200,000.0 110,031,307
500,000.0 275,078,267
NLG tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
RWF NLG
coinmill.com
1000 2.0
2000 3.5
5000 9.0
10,000 18.0
20,000 36.5
50,000 91.0
100,000 182.0
200,000 363.5
500,000 909.0
1,000,000 1817.5
2,000,000 3635.5
5,000,000 9088.5
10,000,000 18,176.5
20,000,000 36,353.5
50,000,000 90,883.0
100,000,000 181,766.5
200,000,000 363,533.0
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ