Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Steem (STEEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Steem được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Steem trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Steems hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). The Steem là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu STEEM có thể được viết STEEM. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Steem cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STEEM có 15 chữ số có nghĩa.


NLG STEEM
coinmill.com
2.0 3.2585
5.0 8.1463
10.0 16.2926
20.0 32.5852
50.0 81.4631
100.0 162.9262
200.0 325.8524
500.0 814.6309
1000.0 1629.2618
2000.0 3258.5236
5000.0 8146.3089
10,000.0 16,292.6179
20,000.0 32,585.2357
50,000.0 81,463.0893
100,000.0 162,926.1786
200,000.0 325,852.3572
500,000.0 814,630.8929
NLG tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
STEEM NLG
coinmill.com
2.0000 1.0
5.0000 3.0
10.0000 6.0
20.0000 12.5
50.0000 30.5
100.0000 61.5
200.0000 123.0
500.0000 307.0
1000.0000 614.0
2000.0000 1227.5
5000.0000 3069.0
10,000.0000 6137.5
20,000.0000 12,275.5
50,000.0000 30,688.5
100,000.0000 61,377.5
200,000.0000 122,755.0
500,000.0000 306,887.5
STEEM tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ