Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và TagCoin (TAG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và TagCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho TagCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào TagCoins hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). The TagCoin là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu TAG có thể được viết TAG. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the TagCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TAG có 12 chữ số có nghĩa.


NLG TAG
coinmill.com
2.0 69.5763
5.0 173.9408
10.0 347.8816
20.0 695.7632
50.0 1739.4080
100.0 3478.8160
200.0 6957.6319
500.0 17,394.0798
1000.0 34,788.1595
2000.0 69,576.3191
5000.0 173,940.7977
10,000.0 347,881.5954
20,000.0 695,763.1908
50,000.0 1,739,407.9770
100,000.0 3,478,815.9541
200,000.0 6,957,631.9081
500,000.0 17,394,079.7703
NLG tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
TAG NLG
coinmill.com
50.0000 1.5
100.0000 3.0
200.0000 5.5
500.0000 14.5
1000.0000 28.5
2000.0000 57.5
5000.0000 143.5
10,000.0000 287.5
20,000.0000 575.0
50,000.0000 1437.5
100,000.0000 2874.5
200,000.0000 5749.0
500,000.0000 14,372.5
1,000,000.0000 28,745.5
2,000,000.0000 57,491.0
5,000,000.0000 143,727.0
10,000,000.0000 287,454.0
TAG tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ