Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Tunisia Dinar (TND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


NLG TND
coinmill.com
2.0 3.055
5.0 7.635
10.0 15.275
20.0 30.545
50.0 76.365
100.0 152.735
200.0 305.465
500.0 763.665
1000.0 1527.330
2000.0 3054.665
5000.0 7636.660
10,000.0 15,273.320
20,000.0 30,546.645
50,000.0 76,366.610
100,000.0 152,733.215
200,000.0 305,466.435
500,000.0 763,666.085
NLG tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
TND NLG
coinmill.com
2.000 1.5
5.000 3.5
10.000 6.5
20.000 13.0
50.000 32.5
100.000 65.5
200.000 131.0
500.000 327.5
1000.000 654.5
2000.000 1309.5
5000.000 3273.5
10,000.000 6547.5
20,000.000 13,094.5
50,000.000 32,737.0
100,000.000 65,473.5
200,000.000 130,947.5
500,000.000 327,368.0
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ