Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Ounce vàng (XAU) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


NLG XAU
coinmill.com
2.0 0.000
5.0 0.001
10.0 0.002
20.0 0.005
50.0 0.012
100.0 0.024
200.0 0.049
500.0 0.122
1000.0 0.245
2000.0 0.490
5000.0 1.224
10,000.0 2.449
20,000.0 4.898
50,000.0 12.245
100,000.0 24.490
200,000.0 48.979
500,000.0 122.448
NLG tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
XAU NLG
coinmill.com
0.001 2.0
0.001 4.0
0.002 8.0
0.005 20.5
0.010 41.0
0.020 81.5
0.050 204.0
0.100 408.5
0.200 816.5
0.500 2041.5
1.000 4083.5
2.000 8166.5
5.000 20,417.0
10.000 40,833.5
20.000 81,667.5
50.000 204,168.0
100.000 408,336.5
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ