Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Stellar (XLM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). The Stellar là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 14 chữ số có nghĩa.


NLG XLM
coinmill.com
2.0 8.884
5.0 22.210
10.0 44.420
20.0 88.839
50.0 222.099
100.0 444.197
200.0 888.394
500.0 2220.985
1000.0 4441.970
2000.0 8883.940
5000.0 22,209.851
10,000.0 44,419.702
20,000.0 88,839.405
50,000.0 222,098.512
100,000.0 444,197.024
200,000.0 888,394.048
500,000.0 2,220,985.121
NLG tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
XLM NLG
coinmill.com
5.000 1.0
10.000 2.5
20.000 4.5
50.000 11.5
100.000 22.5
200.000 45.0
500.000 112.5
1000.000 225.0
2000.000 450.5
5000.000 1125.5
10,000.000 2251.5
20,000.000 4502.5
50,000.000 11,256.5
100,000.000 22,512.5
200,000.000 45,025.0
500,000.000 112,562.5
1,000,000.000 225,125.5
XLM tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ