Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Ounce Platinum (XPT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


NLG XPT
coinmill.com
2.0 0.001
5.0 0.003
10.0 0.005
20.0 0.011
50.0 0.027
100.0 0.053
200.0 0.107
500.0 0.267
1000.0 0.535
2000.0 1.070
5000.0 2.675
10,000.0 5.350
20,000.0 10.700
50,000.0 26.749
100,000.0 53.499
200,000.0 106.997
500,000.0 267.493
NLG tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
XPT NLG
coinmill.com
0.001 2.0
0.002 3.5
0.005 9.5
0.010 18.5
0.020 37.5
0.050 93.5
0.100 187.0
0.200 374.0
0.500 934.5
1.000 1869.0
2.000 3738.5
5.000 9346.0
10.000 18,692.0
20.000 37,384.0
50.000 93,460.0
100.000 186,920.5
200.000 373,841.0
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ