Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hà Lan tiền tệ ở hòa lan và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hà Lan tiền tệ ở hòa lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Hà Lan guilders để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


NLG YER
coinmill.com
2.0 245.050
5.0 612.625
10.0 1225.255
20.0 2450.505
50.0 6126.265
100.0 12,252.530
200.0 24,505.065
500.0 61,262.660
1000.0 122,525.315
2000.0 245,050.630
5000.0 612,626.580
10,000.0 1,225,253.160
20,000.0 2,450,506.325
50,000.0 6,126,265.810
100,000.0 12,252,531.625
200,000.0 24,505,063.250
500,000.0 61,262,658.125
NLG tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
YER NLG
coinmill.com
200.000 1.5
500.000 4.0
1000.000 8.0
2000.000 16.5
5000.000 41.0
10,000.000 81.5
20,000.000 163.0
50,000.000 408.0
100,000.000 816.0
200,000.000 1632.5
500,000.000 4081.0
1,000,000.000 8161.5
2,000,000.000 16,323.0
5,000,000.000 40,808.0
10,000,000.000 81,616.0
20,000,000.000 163,231.5
50,000,000.000 408,079.0
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ