Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


NMC NVC
coinmill.com
0.5000 2.29463
1.0000 4.58926
2.0000 9.17852
5.0000 22.94630
10.0000 45.89259
20.0000 91.78518
50.0000 229.46295
100.0000 458.92590
200.0000 917.85180
500.0000 2294.62951
1000.0000 4589.25902
2000.0000 9178.51804
5000.0000 22,946.29510
10,000.0000 45,892.59021
20,000.0000 91,785.18041
50,000.0000 229,462.95103
100,000.0000 458,925.90207
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
NVC NMC
coinmill.com
2.00000 0.4358
5.00000 1.0895
10.00000 2.1790
20.00000 4.3580
50.00000 10.8950
100.00000 21.7900
200.00000 43.5800
500.00000 108.9501
1000.00000 217.9001
2000.00000 435.8002
5000.00000 1089.5005
10,000.00000 2179.0010
20,000.00000 4358.0020
50,000.00000 10,895.0050
100,000.00000 21,790.0100
200,000.00000 43,580.0200
500,000.00000 108,950.0501
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ