Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


NMC PTE
coinmill.com
0.5000 123.80
1.0000 247.60
2.0000 495.25
5.0000 1238.10
10.0000 2476.25
20.0000 4952.50
50.0000 12,381.25
100.0000 24,762.45
200.0000 49,524.90
500.0000 123,812.25
1000.0000 247,624.50
2000.0000 495,249.05
5000.0000 1,238,122.60
10,000.0000 2,476,245.20
20,000.0000 4,952,490.40
50,000.0000 12,381,226.05
100,000.0000 24,762,452.05
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
PTE NMC
coinmill.com
100.00 0.4038
200.00 0.8077
500.00 2.0192
1000.00 4.0384
2000.00 8.0767
5000.00 20.1919
10,000.00 40.3837
20,000.00 80.7674
50,000.00 201.9186
100,000.00 403.8372
200,000.00 807.6745
500,000.00 2019.1861
1,000,000.00 4038.3723
2,000,000.00 8076.7446
5,000,000.00 20,191.8614
10,000,000.00 40,383.7228
20,000,000.00 80,767.4456
PTE tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ