Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


NMC SIT
coinmill.com
0.5000 148.0
1.0000 296.0
2.0000 592.0
5.0000 1479.9
10.0000 2959.9
20.0000 5919.8
50.0000 14,799.5
100.0000 29,599.0
200.0000 59,198.0
500.0000 147,994.9
1000.0000 295,989.8
2000.0000 591,979.5
5000.0000 1,479,948.9
10,000.0000 2,959,897.7
20,000.0000 5,919,795.5
50,000.0000 14,799,488.7
100,000.0000 29,598,977.4
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
SIT NMC
coinmill.com
200.0 0.6757
500.0 1.6892
1000.0 3.3785
2000.0 6.7570
5000.0 16.8925
10,000.0 33.7850
20,000.0 67.5699
50,000.0 168.9248
100,000.0 337.8495
200,000.0 675.6990
500,000.0 1689.2475
1,000,000.0 3378.4951
2,000,000.0 6756.9902
5,000,000.0 16,892.4755
10,000,000.0 33,784.9509
20,000,000.0 67,569.9019
50,000,000.0 168,924.7547
SIT tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ