Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


NMC XEM
coinmill.com
0.5000 17.996
1.0000 35.991
2.0000 71.983
5.0000 179.957
10.0000 359.914
20.0000 719.828
50.0000 1799.571
100.0000 3599.141
200.0000 7198.283
500.0000 17,995.707
1000.0000 35,991.415
2000.0000 71,982.830
5000.0000 179,957.075
10,000.0000 359,914.150
20,000.0000 719,828.299
50,000.0000 1,799,570.748
100,000.0000 3,599,141.497
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
XEM NMC
coinmill.com
20.000 0.5557
50.000 1.3892
100.000 2.7784
200.000 5.5569
500.000 13.8922
1000.000 27.7844
2000.000 55.5688
5000.000 138.9220
10,000.000 277.8440
20,000.000 555.6881
50,000.000 1389.2202
100,000.000 2778.4404
200,000.000 5556.8807
500,000.000 13,892.2018
1,000,000.000 27,784.4036
2,000,000.000 55,568.8072
5,000,000.000 138,922.0181
XEM tỷ lệ
28 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ