Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Namecoin (NMC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


NMC XEU
coinmill.com
0.5000 0.62
1.0000 1.24
2.0000 2.47
5.0000 6.18
10.0000 12.35
20.0000 24.70
50.0000 61.76
100.0000 123.51
200.0000 247.03
500.0000 617.57
1000.0000 1235.14
2000.0000 2470.29
5000.0000 6175.72
10,000.0000 12,351.45
20,000.0000 24,702.89
50,000.0000 61,757.23
100,000.0000 123,514.46
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
XEU NMC
coinmill.com
0.50 0.4048
1.00 0.8096
2.00 1.6192
5.00 4.0481
10.00 8.0962
20.00 16.1924
50.00 40.4811
100.00 80.9622
200.00 161.9244
500.00 404.8109
1000.00 809.6218
2000.00 1619.2436
5000.00 4048.1090
10,000.00 8096.2180
20,000.00 16,192.4361
50,000.00 40,481.0902
100,000.00 80,962.1804
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ