Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. The Ripple là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


NMC XRP
coinmill.com
0.5000 1.27
1.0000 2.54
2.0000 5.08
5.0000 12.70
10.0000 25.40
20.0000 50.79
50.0000 126.98
100.0000 253.96
200.0000 507.93
500.0000 1269.82
1000.0000 2539.64
2000.0000 5079.29
5000.0000 12,698.22
10,000.0000 25,396.43
20,000.0000 50,792.86
50,000.0000 126,982.15
100,000.0000 253,964.31
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
XRP NMC
coinmill.com
1.00 0.3938
2.00 0.7875
5.00 1.9688
10.00 3.9376
20.00 7.8751
50.00 19.6878
100.00 39.3756
200.00 78.7512
500.00 196.8781
1000.00 393.7561
2000.00 787.5122
5000.00 1968.7806
10,000.00 3937.5612
20,000.00 7875.1224
50,000.00 19,687.8059
100,000.00 39,375.6118
200,000.00 78,751.2236
XRP tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ