Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


NOK QAR
coinmill.com
10.0 3
20.0 7
50.0 17
100.0 33
200.0 66
500.0 165
1000.0 331
2000.0 661
5000.0 1653
10,000.0 3306
20,000.0 6612
50,000.0 16,531
100,000.0 33,062
200,000.0 66,124
500,000.0 165,309
1,000,000.0 330,619
2,000,000.0 661,237
NOK tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
QAR NOK
coinmill.com
2 6.0
5 15.0
10 30.0
20 60.5
50 151.0
100 302.5
200 605.0
500 1512.5
1000 3024.5
2000 6049.5
5000 15,123.0
10,000 30,246.5
20,000 60,492.5
50,000 151,231.5
100,000 302,463.5
200,000 604,926.5
500,000 1,512,316.5
QAR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ