Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). The Status là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


NOK SNT
coinmill.com
10.0 22.565
20.0 45.131
50.0 112.826
100.0 225.653
200.0 451.305
500.0 1128.263
1000.0 2256.527
2000.0 4513.054
5000.0 11,282.634
10,000.0 22,565.268
20,000.0 45,130.537
50,000.0 112,826.342
100,000.0 225,652.684
200,000.0 451,305.368
500,000.0 1,128,263.420
1,000,000.0 2,256,526.840
2,000,000.0 4,513,053.680
NOK tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
SNT NOK
coinmill.com
20.000 9.0
50.000 22.0
100.000 44.5
200.000 88.5
500.000 221.5
1000.000 443.0
2000.000 886.5
5000.000 2216.0
10,000.000 4431.5
20,000.000 8863.0
50,000.000 22,158.0
100,000.000 44,316.0
200,000.000 88,632.0
500,000.000 221,579.5
1,000,000.000 443,159.0
2,000,000.000 886,318.0
5,000,000.000 2,215,794.5
SNT tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ