Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và TagCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho TagCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào TagCoins hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). The TagCoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu TAG có thể được viết TAG. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the TagCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TAG có 12 chữ số có nghĩa.


NOK TAG
coinmill.com
10.0 65.4567
20.0 130.9134
50.0 327.2835
100.0 654.5671
200.0 1309.1341
500.0 3272.8353
1000.0 6545.6706
2000.0 13,091.3412
5000.0 32,728.3529
10,000.0 65,456.7058
20,000.0 130,913.4116
50,000.0 327,283.5291
100,000.0 654,567.0582
200,000.0 1,309,134.1164
500,000.0 3,272,835.2910
1,000,000.0 6,545,670.5820
2,000,000.0 13,091,341.1641
NOK tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
TAG NOK
coinmill.com
50.0000 7.5
100.0000 15.5
200.0000 30.5
500.0000 76.5
1000.0000 153.0
2000.0000 305.5
5000.0000 764.0
10,000.0000 1527.5
20,000.0000 3055.5
50,000.0000 7638.5
100,000.0000 15,277.5
200,000.0000 30,554.5
500,000.0000 76,386.5
1,000,000.0000 152,772.5
2,000,000.0000 305,545.5
5,000,000.0000 763,863.5
10,000,000.0000 1,527,727.5
TAG tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ