Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). The VeChain là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


NOK VEN
coinmill.com
10.0 0.5901
20.0 1.1803
50.0 2.9507
100.0 5.9014
200.0 11.8029
500.0 29.5072
1000.0 59.0143
2000.0 118.0286
5000.0 295.0715
10,000.0 590.1430
20,000.0 1180.2861
50,000.0 2950.7151
100,000.0 5901.4303
200,000.0 11,802.8605
500,000.0 29,507.1514
1,000,000.0 59,014.3027
2,000,000.0 118,028.6055
NOK tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
VEN NOK
coinmill.com
0.5000 8.5
1.0000 17.0
2.0000 34.0
5.0000 84.5
10.0000 169.5
20.0000 339.0
50.0000 847.5
100.0000 1694.5
200.0000 3389.0
500.0000 8472.5
1000.0000 16,945.0
2000.0000 33,890.0
5000.0000 84,725.0
10,000.0000 169,450.5
20,000.0000 338,901.0
50,000.0000 847,252.0
100,000.0000 1,694,504.5
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ