Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


NOK WDC
coinmill.com
10.0 4091.609
20.0 8183.218
50.0 20,458.045
100.0 40,916.090
200.0 81,832.181
500.0 204,580.452
1000.0 409,160.904
2000.0 818,321.807
5000.0 2,045,804.519
10,000.0 4,091,609.037
20,000.0 8,183,218.075
50,000.0 20,458,045.187
100,000.0 40,916,090.373
200,000.0 81,832,180.746
500,000.0 204,580,451.866
1,000,000.0 409,160,903.732
2,000,000.0 818,321,807.464
NOK tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
WDC NOK
coinmill.com
5000.000 12.0
10,000.000 24.5
20,000.000 49.0
50,000.000 122.0
100,000.000 244.5
200,000.000 489.0
500,000.000 1222.0
1,000,000.000 2444.0
2,000,000.000 4888.0
5,000,000.000 12,220.0
10,000,000.000 24,440.5
20,000,000.000 48,880.5
50,000,000.000 122,201.5
100,000,000.000 244,402.5
200,000,000.000 488,805.5
500,000,000.000 1,222,013.0
1,000,000,000.000 2,444,026.5
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ