Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). The Stellar là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


NOK XLM
coinmill.com
10.0 8.000
20.0 16.000
50.0 40.000
100.0 80.000
200.0 159.999
500.0 399.998
1000.0 799.996
2000.0 1599.993
5000.0 3999.982
10,000.0 7999.964
20,000.0 15,999.928
50,000.0 39,999.820
100,000.0 79,999.639
200,000.0 159,999.279
500,000.0 399,998.197
1,000,000.0 799,996.394
2,000,000.0 1,599,992.787
NOK tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
XLM NOK
coinmill.com
5.000 6.5
10.000 12.5
20.000 25.0
50.000 62.5
100.000 125.0
200.000 250.0
500.000 625.0
1000.000 1250.0
2000.000 2500.0
5000.000 6250.0
10,000.000 12,500.0
20,000.000 25,000.0
50,000.000 62,500.5
100,000.000 125,000.5
200,000.000 250,001.0
500,000.000 625,003.0
1,000,000.000 1,250,005.5
XLM tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ