Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


NOK XMT
coinmill.com
10.0 15,580
20.0 31,160
50.0 77,910
100.0 155,810
200.0 311,620
500.0 779,050
1000.0 1,558,100
2000.0 3,116,200
5000.0 7,790,510
10,000.0 15,581,020
20,000.0 31,162,040
50,000.0 77,905,090
100,000.0 155,810,190
200,000.0 311,620,380
500,000.0 779,050,940
1,000,000.0 1,558,101,880
2,000,000.0 3,116,203,760
NOK tỷ lệ
24 tháng Tư 2024
XMT NOK
coinmill.com
10,000 6.5
20,000 13.0
50,000 32.0
100,000 64.0
200,000 128.5
500,000 321.0
1,000,000 642.0
2,000,000 1283.5
5,000,000 3209.0
10,000,000 6418.0
20,000,000 12,836.0
50,000,000 32,090.5
100,000,000 64,180.5
200,000,000 128,361.5
500,000,000 320,903.5
1,000,000,000 641,806.5
2,000,000,000 1,283,613.0
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ