Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Nepal Rupee (NPR) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


NPR RUR
coinmill.com
100.00 69,030
200.00 138,070
500.00 345,170
1000.00 690,340
2000.00 1,380,690
5000.00 3,451,720
10,000.00 6,903,450
20,000.00 13,806,900
50,000.00 34,517,240
100,000.00 69,034,480
200,000.00 138,068,950
500,000.00 345,172,390
1,000,000.00 690,344,770
2,000,000.00 1,380,689,540
5,000,000.00 3,451,723,860
10,000,000.00 6,903,447,720
20,000,000.00 13,806,895,450
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUR NPR
coinmill.com
50,000 72.45
100,000 144.85
200,000 289.70
500,000 724.30
1,000,000 1448.55
2,000,000 2897.10
5,000,000 7242.75
10,000,000 14,485.50
20,000,000 28,971.05
50,000,000 72,427.60
100,000,000 144,855.15
200,000,000 289,710.30
500,000,000 724,275.80
1,000,000,000 1,448,551.55
2,000,000,000 2,897,103.15
5,000,000,000 7,242,757.80
10,000,000,000 14,485,515.65
RUR tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ