Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


NPR SNT
coinmill.com
100.00 18.413
200.00 36.827
500.00 92.067
1000.00 184.134
2000.00 368.267
5000.00 920.668
10,000.00 1841.337
20,000.00 3682.673
50,000.00 9206.683
100,000.00 18,413.366
200,000.00 36,826.731
500,000.00 92,066.829
1,000,000.00 184,133.657
2,000,000.00 368,267.314
5,000,000.00 920,668.285
10,000,000.00 1,841,336.571
20,000,000.00 3,682,673.142
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SNT NPR
coinmill.com
20.000 108.60
50.000 271.55
100.000 543.10
200.000 1086.15
500.000 2715.40
1000.000 5430.85
2000.000 10,861.70
5000.000 27,154.20
10,000.000 54,308.40
20,000.000 108,616.75
50,000.000 271,541.90
100,000.000 543,083.75
200,000.000 1,086,167.55
500,000.000 2,715,418.85
1,000,000.000 5,430,837.65
2,000,000.000 10,861,675.35
5,000,000.000 27,154,188.30
SNT tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ