Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Nepal Rupee (NPR) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


NPR VEB
coinmill.com
100.00 197,770,833
200.00 395,541,667
500.00 988,854,167
1000.00 1,977,708,333
2000.00 3,955,416,667
5000.00 9,888,541,667
10,000.00 19,777,083,333
20,000.00 39,554,166,667
50,000.00 98,885,416,667
100,000.00 197,770,833,333
200,000.00 395,541,666,667
500,000.00 988,854,166,667
1,000,000.00 1,977,708,333,333
2,000,000.00 3,955,416,666,667
5,000,000.00 9,888,541,666,667
10,000,000.00 19,777,083,333,333
20,000,000.00 39,554,166,666,667
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEB NPR
coinmill.com
200,000,000 101.15
500,000,000 252.80
1,000,000,000 505.65
2,000,000,000 1011.25
5,000,000,000 2528.20
10,000,000,000 5056.35
20,000,000,000 10,112.70
50,000,000,000 25,281.80
100,000,000,000 50,563.55
200,000,000,000 101,127.15
500,000,000,000 252,817.85
1,000,000,000,000 505,635.75
2,000,000,000,000 1,011,271.45
5,000,000,000,000 2,528,178.65
10,000,000,000,000 5,056,357.30
20,000,000,000,000 10,112,714.65
50,000,000,000,000 25,281,786.60
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ