Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


NPR XEM
coinmill.com
100.00 19.761
200.00 39.522
500.00 98.806
1000.00 197.612
2000.00 395.223
5000.00 988.058
10,000.00 1976.117
20,000.00 3952.233
50,000.00 9880.584
100,000.00 19,761.167
200,000.00 39,522.334
500,000.00 98,805.836
1,000,000.00 197,611.672
2,000,000.00 395,223.343
5,000,000.00 988,058.359
10,000,000.00 1,976,116.717
20,000,000.00 3,952,233.435
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM NPR
coinmill.com
20.000 101.20
50.000 253.00
100.000 506.05
200.000 1012.10
500.000 2530.20
1000.000 5060.45
2000.000 10,120.85
5000.000 25,302.15
10,000.000 50,604.30
20,000.000 101,208.60
50,000.000 253,021.50
100,000.000 506,043.00
200,000.000 1,012,085.95
500,000.000 2,530,214.90
1,000,000.000 5,060,429.85
2,000,000.000 10,120,859.70
5,000,000.000 25,302,149.20
XEM tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ