Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


NVC XEM
coinmill.com
2.00000 16.331
5.00000 40.827
10.00000 81.653
20.00000 163.307
50.00000 408.267
100.00000 816.534
200.00000 1633.068
500.00000 4082.671
1000.00000 8165.342
2000.00000 16,330.684
5000.00000 40,826.709
10,000.00000 81,653.418
20,000.00000 163,306.835
50,000.00000 408,267.088
100,000.00000 816,534.176
200,000.00000 1,633,068.351
500,000.00000 4,082,670.879
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XEM NVC
coinmill.com
20.000 2.44938
50.000 6.12344
100.000 12.24688
200.000 24.49377
500.000 61.23442
1000.000 122.46885
2000.000 244.93770
5000.000 612.34424
10,000.000 1224.68848
20,000.000 2449.37696
50,000.000 6123.44241
100,000.000 12,246.88482
200,000.000 24,493.76964
500,000.000 61,234.42409
1,000,000.000 122,468.84818
2,000,000.000 244,937.69636
5,000,000.000 612,344.24090
XEM tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ